Có 2 kết quả:

手不释卷 shǒu bù shì juàn ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ手不釋卷 shǒu bù shì juàn ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. always with a book in hand (idiom)
(2) fig. (of a student or scholar) diligent and hardworking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. always with a book in hand (idiom)
(2) fig. (of a student or scholar) diligent and hardworking

Bình luận 0